Việt
ngưòi phục phịch
ngưôi nặng nề
ngưòi chậm chạp
ngưôi cục cằn .
Đức
Flaps
Flaps /m -es, -e/
ngưòi phục phịch, ngưôi nặng nề, ngưòi chậm chạp, ngưôi cục cằn (thô lỗ).