TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mồi câu

mồi câu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mồi nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mồi câu

 bait

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bait

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mồi câu

Fangeisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pilke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pilke /die; -, -n (Angelsport)/

mồi câu;

Brocken /['brokari], der; -s, 1. mảnh con, mẩu nhỏ, miếng con, mẩu vụn, mảnh vụn, hạt vụn, mảnh VÖ, khúc gãy (abge brochenes Stück); jmdm. einen fetten Brocken wegschnappen (ugs.)/

(Jägerspr ) mồi nhử; mồi câu (Köder);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangeisen /nt/SỨ_TT/

[EN] bait

[VI] mồi câu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bait

mồi câu