Việt
mồi
bả
mồi câu
Mồi của Sa-tan.
Anh
bait
Satanic
Đức
Fangeisen
Fangstück
Pflückleiste
Köder
Pháp
amorce d'étirage
cadre
glace
aiche
appât
bouette
boëtte
esche
Bait,Satanic
Fangeisen /nt/SỨ_TT/
[EN] bait
[VI] mồi câu
mồi, bả
Thức ăn (tự nhiên hay nhân tạo) đặt trong bẫy hay móc vào lưỡi câu, dùng để dẫn dụ, nhử và như thế sẽ hỗ trợ trong bẫy cá và câu cá.
bait /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fangeisen; Fangstück; Pflückleiste
[FR] amorce d' étirage; cadre; glace(B)
bait /FISCHERIES/
[DE] Köder
[FR] aiche; appât; bouette; boëtte; esche