TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bait

mồi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bả

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

mồi câu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mồi của Sa-tan.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

bait

bait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Satanic

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

bait

Fangeisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflückleiste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Köder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bait

amorce d'étirage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aiche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

appât

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bouette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boëtte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

esche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bait,Satanic

Mồi của Sa-tan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fangeisen /nt/SỨ_TT/

[EN] bait

[VI] mồi câu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bait

mồi, bả

Thức ăn (tự nhiên hay nhân tạo) đặt trong bẫy hay móc vào lưỡi câu, dùng để dẫn dụ, nhử và như thế sẽ hỗ trợ trong bẫy cá và câu cá.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bait /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fangeisen; Fangstück; Pflückleiste

[EN] bait

[FR] amorce d' étirage; cadre; glace(B)

bait /FISCHERIES/

[DE] Köder

[EN] bait

[FR] aiche; appât; bouette; boëtte; esche