Fischindustriekoder /m-s, =/
con] mồi (để câu cá); Fischindustrie
Flintstein /m -(e)s, -e/
mồi (súng).
Köder /m -s, =/
con] mồi; den Köder dnbeißen, an den Köder beißen dí tìm môi, mắc bẫy, mắc lừa, mắc mồi; einen Köder auswerfen dử, nhử môi.
Lockmittel /n -s, =/
mồi, chất mồi; Lock
Lockspeise /f =, -n/
mồi, con môi; -
Jagdausbeute /í =, -n/
thú săn được, mồi; -
Abbia /m -sses, -sse/
1. [sự] cắn, châm, dốt; 2. (săn bắn) dấu vét; 5. (săn bắn) mồi (trong bẫy).