Việt
mồi .
viên đá lửa Flip
der
món rượu pha trứng
cú nhảy xoay người
Anh
pebble
flint
flint /flint stone
Đức
Flintstein
Feuerstein
Zündstein
Flint .flint
Pháp
galet de mer
galet de silex
pierre à feu
pierre à fusil
silex
-s, -s
Zündstein, Feuerstein, Flintstein, Flint .flint
Flintstein /der (veraltet)/
viên đá lửa (Feuer stein) Flip [flip]; der;
-s, -s :
món rượu pha trứng;
(Eis-, Rollkunstlauf) cú nhảy xoay người;
Flintstein /m -(e)s, -e/
mồi (súng).
Flintstein /ENERGY-MINING,INDUSTRY/
[DE] Flintstein
[EN] pebble
[FR] galet de mer; galet de silex
Feuerstein,Flintstein /SCIENCE/
[DE] Feuerstein; Flintstein
[EN] flint
[FR] pierre à feu; pierre à fusil; silex