TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lure

mồi

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bẫy

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

lure

lure

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein lowers his lure into Besso’s lap and starts eating.

Einstein đặt cần câu vào lòng Besso và bắt đầu ăn.

Besso is eating a cheese sandwich while Einstein puffs on his pipe and slowly reels in a lure.

Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lure

mồi, bẫy

Xem Mồi, bả (Bait)