Việt
dốt
cắn
châm
dấu vét
mồi .
thiếu Mnh nghiệm
non nót
không am hiểu
không thông thạo
i -tò.
Đức
unwissend
dumm völlig unfähig
ungebildet
unkundig
ungeschickt
Unwissenheit
Unkenntnis
anzünden
anbrennen
Abbia
unbewandert
Indem er täglich darin liest, kann er nochmals erfahren, wer seine Eltern waren, ob er von hoher oder niederer Herkunft ist, ob er in der Schule gut oder schlecht abgeschnitten und es im Leben zu etwas gebracht hat.
Đọc nó mỗi ngày, anh ta có thể một lần nữa biết được bố mẹ là ai, dòng dõi cao sang hay kém cỏi, học hành giỏi giang hay dốt nát và trong đời đã làm nên trò trống gì.
Sie sind zu dem Schluß gekommen, daß es unwichtig ist, ob sie gestern reich oder arm, gebildet oder unwissend, stolz oder bescheiden, verliebt oder leeren Herzens waren - so unwichtig wie der sanfte Wind, der durch ihr Haar streicht.
Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu... đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.
By reading its pages daily, he can relearn the identity of his parents, whether he was born high or born low, whether he did well or did poorly in school, whether he has accomplished anything in his life.
They have decided that it matters not if yesterday they were rich or poor, educated or ignorant, proud or humble, in love or empty-hearted—no more than it matters how a soft wind gets into their hair.
Họ rút ra kết luận rằng quá khứ họ giàu hay nghèo, có học hay ngu dốt, tự kiêu hay nhún nhường, si tình hay chưa hề yêu… đều không quan trọng, chỉ như làn gió nhẹ thoảng qua trên tóc mà thôi.
Abbia /m -sses, -sse/
1. [sự] cắn, châm, dốt; 2. (săn bắn) dấu vét; 5. (săn bắn) mồi (trong bẫy).
unbewandert /a/
thiếu Mnh nghiệm, non nót, không am hiểu, không thông thạo, dốt, i -tò.
- 1 đgt., đphg Nhốt: dốt gà dốt vịt trong chuồng.< br> - 2 tt. Kém trí lực, hiểu biết ít; trái với giỏi: học dốt dốt hay nói chữ (tng.).
unwissend (a), dumm (a) völlig unfähig (a), ungebildet (a), unkundig (a), ungeschickt (a); Unwissenheit f, Unkenntnis f
anzünden vt, anbrennen vt,