kindisch /I a/
của] trẻ con, ấu tri, non nót, ngây thơ, ngây ngô; - e Handschrift nét chữ trẻ em; - werden trỏ lại nhưtrẻ con; II adv [theo kiểu] trẻ con, con nít;
unbewandert /a/
thiếu Mnh nghiệm, non nót, không am hiểu, không thông thạo, dốt, i -tò.