Kinderei /f =, -en/
thòi, tính chất, thái độ] trẻ em, ấu tri; tính trẻ con; [sự] tinh nghịch, nghịch ngợm; Kinderei en tréiben xử sự như tré con, nghịch, nghịch ngợm.
bubenhaft /a/
thuộc về] cậu bé, trẻ con, ấu tri, con nít.
kindisch /I a/
của] trẻ con, ấu tri, non nót, ngây thơ, ngây ngô; - e Handschrift nét chữ trẻ em; - werden trỏ lại nhưtrẻ con; II adv [theo kiểu] trẻ con, con nít;