Việt
trẻ em
ấu tri
tính trẻ con
trò tinh nghịch
trò nghịch ngợm
Đức
Kinderei
Kinderei /die; -, -en/
tính trẻ con; trò tinh nghịch; trò nghịch ngợm;
Kinderei /f =, -en/
thòi, tính chất, thái độ] trẻ em, ấu tri; tính trẻ con; [sự] tinh nghịch, nghịch ngợm; Kinderei en tréiben xử sự như tré con, nghịch, nghịch ngợm.