Göre /f =, -n/
1. cậu bé (chán ngán); 2. cô bé con.
Hosenmatz /m -es, -e u -mätze/
cậu bé, chú bé, em bé;
Lausbub /m -ben, -ben/
cậu bé, chú bé, đứa trẻ nghịch ngợm.
bubenhaft /a/
thuộc về] cậu bé, trẻ con, ấu tri, con nít.
Bübchen /n -s, =/
cậu bé, chú bé, em bé, thằng bé, đúa trê con, nhóc con.
Striezel II /m -s, =/
cậu bé, chú bé, thằng bé, thằng ranh con, oắt con, nhãi con, nhãi ranh.
Bube /m -n, -n/
1. cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai; oắt con, nhãi con, nhãi ranh; 2. (cờ) [con] bồi, ách; 3. kẻ bịp bợm, tên bợm, thằng đểu, kẻ đê tiện, đồ xỏ lá, tên hèn mạt.
Knopf /m -(e)s, Knöpf/
m -(e)s, Knöpfe 1. [cái] cúc, khuy, nút, nụ áo; die Kn öpfe schließen cài cúc; 2. [cái] khuy cài cổ, khuy cài tay áo, khuy măng sét; 3. [cái] núm chuông; 4. qủa đấm, bưđu, u, chỗ phồng; der Knopf éiner Stecknadel đầu kim găm; 5. nhóc con, cậu bé; ein gediegener Knopf [ngưởi] gàn, gàn dỏ, dỏ hơi; ihm geht der - auf cuối cùng nó dã hiểu.