Việt
cậu bé
thiếu niên
đứa trẻ ranh mãnh
Đức
Bengel
ein Bengel von 15 Jahren
một thiếu niên 15 tuổi
so ein dummer Bengel!
thật là một thằng bé ngốc nghếch!
Bengel /['berjal], der; -s, -, ugs., bes. nordd. auch/
cậu bé; thiếu niên; đứa trẻ ranh mãnh (junger Bursche, Halbwüch siger);
một thiếu niên 15 tuổi : ein Bengel von 15 Jahren thật là một thằng bé ngốc nghếch! : so ein dummer Bengel!