Knabe /[’kna:ba], der; -n, -n/
(geh veraltend, sonst Amts- u Geschäftsspr ) thiếu niên (größerer Junge);
Bursche /[’borja], der; -n, -n/
cậu con trai;
thiếu niên (Knabe, Junge);
Adoleszent /der; -en, -en (Med.)/
thiếu niên;
thanh niên (Heranwachsender, Jugendlicher);
Boy /[bay], der; -s, -s/
(Jugendspr ) đứa trẻ trai;
thiếu niên;
chàng trai (Junge, junger Bursche);
jugendlich /['ju:gsntliẹ] (Adj.)/
trẻ;
trẻ tuổi;
thiếu niên;
thanh niên;
Bengel /['berjal], der; -s, -, ugs., bes. nordd. auch/
cậu bé;
thiếu niên;
đứa trẻ ranh mãnh (junger Bursche, Halbwüch siger);
một thiếu niên 15 tuổi : ein Bengel von 15 Jahren thật là một thằng bé ngốc nghếch! : so ein dummer Bengel!
Bursch /[borj], der; -en, -en/
(landsch ) cậu con trai;
thiếu niên;
anh chàng;
chàng trai;