Việt
ít tuổi
trẻ
trẻ tuổi
nhỏ tuổi
niên thiéu
thiếu niên
thanh niên
Đức
minderjährig
jung
kleingeschriebenwerden
jugendlich
als du noch kleiner warst
khi con còn nhỏ
mein Kleinster
đứa con trai út của tôi.
jugendlich /I a/
ít tuổi, trẻ tuổi, nhỏ tuổi, niên thiéu, thiếu niên, thanh niên; jugendlich e Erscheinung vẻ trẻ, hình dáng còn trẻ; II adv [một cách] trẻ trung; jugendlich áussehend trẻ hơn so vói tuổi thật, trông còn trẻ.
kleingeschriebenwerden /(ugs.)/
trẻ; ít tuổi;
khi con còn nhỏ : als du noch kleiner warst đứa con trai út của tôi. : mein Kleinster
minderjährig (a), jung (a) iu ỈU angefeuchtet (a), weich (a)