TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ít tuổi

ít tuổi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trẻ tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhỏ tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niên thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiếu niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ít tuổi

minderjährig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

jung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kleingeschriebenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jugendlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als du noch kleiner warst

khi con còn nhỏ

mein Kleinster

đứa con trai út của tôi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jugendlich /I a/

ít tuổi, trẻ tuổi, nhỏ tuổi, niên thiéu, thiếu niên, thanh niên; jugendlich e Erscheinung vẻ trẻ, hình dáng còn trẻ; II adv [một cách] trẻ trung; jugendlich áussehend trẻ hơn so vói tuổi thật, trông còn trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleingeschriebenwerden /(ugs.)/

trẻ; ít tuổi;

khi con còn nhỏ : als du noch kleiner warst đứa con trai út của tôi. : mein Kleinster

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ít tuổi

minderjährig (a), jung (a) iu ỈU angefeuchtet (a), weich (a)