Jungvolk /n -(e)s/
thanh niên; Jung
Jugend /f =/
1. [thòi, tuổi] thanh niên, niên thiếu, trẻ; von Jugend auf từ thôi niên thiếu, từ thòi thanh niên; 2. thanh niên, tuổi trẻ; die Jugend uon héute thanh niên hiện đại.
Mündigkeit /f =/
tuổi] thanh niên, tnlỏng thành.
Polterabend /m -s, -e/
thanh nữ, thanh niên; buổi liên hoan trưóc lễ kết hôn.
Knabe /m -n, -n/
thiéu niên, thanh niên, chàng trai; ein álter Knabe ông lão không VỢ; ein komischer Knabe [ngưỏi] gàn dở, dở hơi, lẩn thẩn.
burschenhaft /a/
1. [thuộc về] thanh niên, niên thiếu, tré; 2. [thuộc về] sinh viên; xem Bursch 5
jugendlich /I a/
ít tuổi, trẻ tuổi, nhỏ tuổi, niên thiéu, thiếu niên, thanh niên; jugendlich e Erscheinung vẻ trẻ, hình dáng còn trẻ; II adv [một cách] trẻ trung; jugendlich áussehend trẻ hơn so vói tuổi thật, trông còn trẻ.
Nachwuchs /m -esl,/
1. con vật đang tơ, con vật còn non; 2. cây non; 3. thanh niên, tuổi trẻ; der wissenschaftliche- cán bộ khoa học trẻ; 4. ca, kíp.
Junge I /m/
1. -n, -n cũng như Jungs u Junges chàng trai, thanh niên, thằng bé; pl các bạn nhỏ; ein grüner Junge I kẻ miệng còn hơi sữa; mein lieber Junge I! 1, cậu bé yêu qúi của tôi!; 2, các cậu!; ein fixer Junge I! giỏi; ein schwerer Junge I phạm nhân, tội phạm, thủ phạm, hung phạm, hung thủ, kẻ tái phạm; 2. -n, -n học sinh (thủ công nghiệp); 3. -n, -n (hàng hải) thủy thủ thiếu niên.
Blütezeit /f =, -en/
1. thòi gian nở hoa (trô’ hoa, ra hoa); thơi kỳ phồn thịnh (phồn vinh); 3. tuổi thanh xuân, tuổi thanh niên, thanh niên.