Việt
con vật đang tơ
con vật còn non
cây non
thanh niên
tuổi trẻ
ca
kíp.
con
con cái
thế hệ mai sau
thê' hệ kế cận
lực lượng kế thừa
Đức
Nachwuchs
Nachwuchs /der; -es/
(fam ) con; con cái;
thế hệ mai sau; thê' hệ kế cận; lực lượng kế thừa;
Nachwuchs /m -esl,/
1. con vật đang tơ, con vật còn non; 2. cây non; 3. thanh niên, tuổi trẻ; der wissenschaftliche- cán bộ khoa học trẻ; 4. ca, kíp.