TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachwuchs

con vật đang tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con vật còn non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh niên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuổi trẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kíp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thế hệ mai sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thê' hệ kế cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng kế thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachwuchs

Nachwuchs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nachwuchs /der; -es/

(fam ) con; con cái;

Nachwuchs /der; -es/

thế hệ mai sau; thê' hệ kế cận; lực lượng kế thừa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nachwuchs /m -esl,/

1. con vật đang tơ, con vật còn non; 2. cây non; 3. thanh niên, tuổi trẻ; der wissenschaftliche- cán bộ khoa học trẻ; 4. ca, kíp.