Zündstück /n -(e)s, -e/
kíp, kíp nổ, ngòi nổ.
Zündhutchen /n -s, =/
kíp, kíp nổ, ngòi nổ, ngòi thuốc nổ; Zünd
Bemannung /f -, -en/
1. [sự] bổ sung đoàn thủy thủ; 2. đội, đoàn, kíp, toán.
Mannschaft /f =, -en/
1. (quân sự) biên chế đội ngũ; 2. đội, đoàn (tàu); khẩu đội, pháo đội; 3. ca, kíp (ỏ trong nhà máy); 4. (thể thao) đội.
Schicht /f =, -en/
1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).
Besatzung /f =, -en/
1. đội trú phòng, bộ đội biên phòng, bộ đội phòng vệ, đồn trại, đôn binh, doanh trại; 2. đoàn, toán, kíp, ê kíp; 3. [sự] xâm lược, xâm chiếm, chiếm đóng.