Sackkleid /nt/KT_DỆT/
[EN] shift
[VI] ca, kíp; sự dịch chuyển
sich verschieben /v refl/VT_THUỶ/
[EN] shift
[VI] di chuyển, dịch chuyển (tải trọng)
Schaltung /f/CT_MÁY/
[EN] shift
[VI] sự sang số, sự thay đổi tốc độ
Stellenverschiebung /f/M_TÍNH/
[EN] shift
[VI] sự dịch chuyển
Verschiebung /f/TV/
[EN] shift
[VI] sự dịch chuyển
Verschiebung /f/DHV_TRỤ/
[EN] shift
[VI] độ dịch tần (vô tuyến vũ trụ)
Gußfehler /m/CNSX/
[EN] shift
[VI] khuyết tật đúc, chỗ hỏng đúc