TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ca kíp

ca kíp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thay đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thay thế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thay đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ dốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khuyết tật /thay đổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

di chuyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gặt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

ca kíp

 shift shielding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bank to bank

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shift

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shift

lớp; sự thay đối (tốc độ); ca kíp; độ dốc (khuôn); khuyết tật (đúc)/thay đổi; di chuyển; gặt (đai, ly hợp)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bank to bank

ca kíp, sự thay đổi, sự thay thế

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift shielding /xây dựng/

ca kíp

 shift shielding

ca kíp