Việt
sự sang số
sự chuyển dổi
sự thay đổi tốc độ
lượng tiến vòng có chu kỳ
sự dịch chuyển tự động hướng trục
sự vần ca kíp
sự dịch chuyển
sự thay đổi vị trí
sự trượt
sự lệch
Anh
shift
shifting
change
shift shielding
changeover
indexing
Đức
Schaltung
Schalten
sự vần ca kíp, sự dịch chuyển, sự thay đổi vị trí, sự sang số, sự trượt, sự lệch
Schaltung /f/CT_MÁY/
[EN] shift
[VI] sự sang số, sự thay đổi tốc độ
Schalten /nt/CT_MÁY/
[EN] indexing, shifting
[VI] lượng tiến vòng có chu kỳ; sự dịch chuyển tự động hướng trục; sự sang số
sự chuyển dổi; sự sang số