Việt
sự thay đổi vị trí
sự chuyển vị trí
sự vần ca kíp
sự dịch chuyển
sự sang số
sự trượt
sự lệch
Anh
shift
Đức
Stellungswechsel
Dieser Anlagewechsel führt dazu, dass Öl in den Brennraum „gepumpt“ wird (Bild 1, Seite 238).
Sự thay đổi vị trí này làm cho dầu bị “bơm” vào buồng đốt (Hình 1, trang 238).
sự vần ca kíp, sự dịch chuyển, sự thay đổi vị trí, sự sang số, sự trượt, sự lệch
Stellungswechsel /der/
sự thay đổi vị trí; sự chuyển vị trí;