TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi vị trí

sự thay đổi vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chuyển vị trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vần ca kíp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sang số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lệch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự thay đổi vị trí

shift

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự thay đổi vị trí

Stellungswechsel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser Anlagewechsel führt dazu, dass Öl in den Brennraum „gepumpt“ wird (Bild 1, Seite 238).

Sự thay đổi vị trí này làm cho dầu bị “bơm” vào buồng đốt (Hình 1, trang 238).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shift

sự vần ca kíp, sự dịch chuyển, sự thay đổi vị trí, sự sang số, sự trượt, sự lệch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellungswechsel /der/

sự thay đổi vị trí; sự chuyển vị trí;