Việt
sự thay đổi tư thế
sự đổi nctì công tác
sự chụyển chỗ làm
sự thay đổi vị trí
sự chuyển vị trí
Đức
Stellungswechsel
Stellungswechsel /der/
sự thay đổi tư thế;
sự đổi nctì công tác; sự chụyển chỗ làm;
sự thay đổi vị trí; sự chuyển vị trí;