Việt
sự dịch chuyển
sự sang số
sự sang Bố
sự di chuyển tự dộng hướng trục / sang số
chuyển đai
sự di chuyển
sự xê dịch ~ culcivation du canh ~ dune cồn cát dịch chuyển ~ of divide sự xê dịch của đường chia nước ~ of river sự xê dịch dòng sông monoclinal ~ sự xê dịch đơn nghiêng uniclinal ~ sự xê dịch nghiêng đều
lượng tiến vòng có chu kỳ
sự dịch chuyển tự động hướng trục
Anh
shifting
indexing
change-over
Đức
Verwerfung
Sprung
Bruch
Verlagerung
Schalten
Übergehen
Umschaltung
Pháp
désarrimage
ripage
changement de marche
changement de vitesse
When people gather at cafés, they nervously study the shifting of shadows and do not sit long.
Những người tụ tập trong quán cà phên lo lắng theo dõi bóng mặt trời chứ không ngồi lâu.
In a world of shifting past, these memories are wheat in wind, fleeting dreams, shapes in clouds.
Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì những kỉ niệm này giống nhau như trấu trong gió, chỉ là những giấc mơ thoáng qua,a những hình thù trong đám mây.
In a world of shifting past, one morning the quarryman awakes and is no more the boy who could not hold it in.
Trong một thế giới với quá khứ đổi thay thì một buổi sáng kia, ông chủ mỏ đã thức dậy mà không còn là đứa nhỏ không nhịn nổi cơn mót tiểu nữa rồi.
shifting /TECH/
[DE] Übergehen
[EN] shifting
[FR] désarrimage; ripage
change-over,shifting /ENG-MECHANICAL/
[DE] Umschaltung
[EN] change-over; shifting
[FR] changement de marche; changement de vitesse
Verlagerung /f/VT_THUỶ/
[VI] sự dịch chuyển (đóng tàu)
Schalten /nt/CT_MÁY/
[EN] indexing, shifting
[VI] lượng tiến vòng có chu kỳ; sự dịch chuyển tự động hướng trục; sự sang số
sự dịch chuyển (đóng tàu)
Verwerfung, Sprung, Bruch
sự dịch chuyển, sự xê dịch ~ culcivation du canh ~ dune cồn cát dịch chuyển ~ of divide sự xê dịch của đường chia nước ~ of river sự xê dịch dòng sông monoclinal ~ sự xê dịch đơn nghiêng uniclinal ~ sự xê dịch nghiêng đều
o sự di chuyển, sự dịch chuyển
sự sang Bố, sự di chuyển tự dộng hướng trục (dao phay lăn răng)/ sang số; chuyển đai