TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ripage

shifting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ripage

Übergehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ripage

ripage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désarrimage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Ripage d’une caisse mal amarrée

Sự trượt của một thùng buộc khống chặt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

désarrimage,ripage /TECH/

[DE] Übergehen

[EN] shifting

[FR] désarrimage; ripage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

ripage

ripage [RÍpa31 n. m. I. KỸ 1. Sự nạo (sự mài, sự cạo bằng cái nạo). 2. Sự di chuyển bằng đẩy truợt. II. Sự truợt. > HÀI Ripage d’une caisse mal amarrée: Sự trượt của một thùng buộc khống chặt.