Anh
shifting
Đức
Übergehen
Pháp
ripage
désarrimage
Ripage d’une caisse mal amarrée
Sự trượt của một thùng buộc khống chặt.
désarrimage,ripage /TECH/
[DE] Übergehen
[EN] shifting
[FR] désarrimage; ripage
ripage [RÍpa31 n. m. I. KỸ 1. Sự nạo (sự mài, sự cạo bằng cái nạo). 2. Sự di chuyển bằng đẩy truợt. II. Sự truợt. > HÀI Ripage d’une caisse mal amarrée: Sự trượt của một thùng buộc khống chặt.