Anh
shifting
Đức
Übergehen
Pháp
désarrimage
ripage
désarrimage,ripage /TECH/
[DE] Übergehen
[EN] shifting
[FR] désarrimage; ripage
désarrimage [dezaRimaj] n. m. 1. Sự chuyển dịch hàng xếp trên tàu. Désarrimage d’un bateau, de deux engins spatiaux: Sự chuyến dịch hàng trên con tầu, của hai tàu vũ trụ. VTÁI Sự xáo trộn hàng xếp trên tàu.