Việt
ca sản xuắt
ca làm việc của công nhân công nghiệp và thợ mỏ
Anh
shift
Đức
Arbeitsschicht
Arbeitsschicht /die/
ca làm việc của công nhân công nghiệp và thợ mỏ;
Arbeitsschicht /f =, -en/
ca sản xuắt; -