Veränderung /die; -, -en/
sự thay dổi;
sự sửa đểi;
an etw. (Dat.) eine Verände rung vornehmen : dự định sửa đổi cái gì.
Veränderung /die; -, -en/
sự biến đổi;
sự thay đổi;
sự biến chuyển;
in ihr geht eine Veränderung vor : trong tư tường cô ấy đang có sự biến chuyển.
Veränderung /die; -, -en/
kết quả của sự sửa đổi;
điều được sửa đổi;
Veränderung /die; -, -en/
(selten) sự đổi nghề;
sự đổi nơi làm việc;
sự chuyển công tác;