change
o sự thay đổi, sự biến đổi; sự biến thiên
§ atmospheric change : sự biến đổi khí quyển
§ barometric change : sự biến đổi khí áp
§ chemical change : sự biến đổi hóa học
§ diurnal magnetic change : sự biến thiên từ hàng ngày
§ gear change : sự đổi tốc độ, sự sang số
§ isomeric change : sự biến đổi đông fphaan
§ lateral velocity change : sự thay đổi vận tốc ngang
§ magnetic change : sự biến thiên từ
§ phase change : sự đổi pha
§ pitch change : sự thay đổi độ lệch, sự thay đổi góc xiên
§ primary downward change : sự biến đổi đầu tiên về chiều sâu (địa chấn)
§ oxidation change : sự biến đổi do oxi hóa
§ speed change : sự đổi tốc độ; sự biến đổi chế độ (của các động cơ nhiệt)
§ structural change : sự biến đổi cấu trúc
§ surface change : sự biến đổi bề mặt
§ velocity change : sự đổi tốc độ
§ change house : nhà thay áo, nhà trú dùng làm nơi thay quần áo cho đội khoan
§ change of ownership : điều khoản về chuyển quyền sở hữu (trong hợp đồng)
§ change of state : sự thay đổi trạng thái
§ change rams : thay thế ngàm