TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự biến đổi ~ of colour hiện tượng đổ i sắc

sự thay đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến đổi ~ of colour hiện tượng đổ i sắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hi ện tượng biến màu ~ of gradient sự gãy khúc củ a đườ ng sườn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thay đổi dạng barometric ~ sự thay đổi khí áp catastrophic ~ tai biến channel ~ sự biến đổi hình lòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến đổi cục bộ non-polar ~ sự biến đổi phi cực đới periodic ~ sự biến đổi chu kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thay đổi đồng thời temperature ~ sự biến đổi nhiệt độ vegetational ~ sự thay đổi thực bì wet adiabatic ~ sự biến đổi đoạn nhiệt ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự biến đổi ~ of colour hiện tượng đổ i sắc

change

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

change

sự thay đổi, sự biến đổi ~ of colour hiện tượng đổ i sắc, hi ện tượng biến màu (của dầu hỏa) ~ of gradient sự gãy khúc củ a đườ ng sườn, sự thay đổi độ dốc ~ of latitude sự thay đổi v ĩ độ ~ of the monsoon sự thay đổ i gió mùa ~ of period sự thay đổi chu kỳ ~ of state sự thay đổi trạng thái ~ of tide sự thay đổi thuỷ triều ~ of weather sự thay đổ i th ời tiế t abrupt ~ sự đột biến adiabatic ~ sự thay đổi đoạn nhiệt annual ~ sự thay đổi hằng năm annual magnetic ~ sự biến đổi từ hằng năm aspect ~ sự thay đổi trạng thái, sự thay đổi dạng barometric ~ sự thay đổi khí áp catastrophic ~ tai biến channel ~ sự biến đổi hình lòng (sông), sự đổi dòng (sông) climatic ~ sự biến đổi khí hậu daily ~ sự thay đổi hằng ngày daily magnetic ~ sự biến đổi từ hằng ngày diagenetic ~ sự biến đổi tạo đá (biến đổi trong quá trình thành đá) diurnal ~ sự thay đổi ban ngày environmental ~ sự thay đổi môi trường erratical ~ sự biến đổi thất thường evolutional ~ sự tiến hoá facies ~ sự biến đổi tướng (đá) irregular latitude ~ sự biến đổi không đều theo vĩ tuyến isentropic ~ sự biến đổi đẳng entropi isobaric temperature ~ sự biến đổi nhiệt độ đẳng áp isochoric ~ sự biến đổi đẳng dung isothermal ~ sự biến đổi đẳng nhiệt linear ~ sự biến đổi tuyến tính local ~ sự biến đổi địa phương, sự biến đổi cục bộ non-polar ~ sự biến đổi phi cực đới periodic ~ sự biến đổi (theo) chu kỳ, sự biến đổi tuần hoàn peripheral ~ sự biến đổi [ở rìa, ở chu vi] postmineral ~ hiện tượng biến đổi sau khoáng hoá pressure ~ sự biến đổi áp suất random ~ sự biến đổi ngẫu nhiên reversible ~ sự thay đổi thuận nghịch seasonal ~ sự thay đổi theo mùa seasonal ~ in sea level sự thay đổi của mực nước biển theo mùa space ~ sự thay đổi theo không gian synchronous ~ sự thay đổi cùng lúc, sự thay đổi đồng thời temperature ~ sự biến đổi nhiệt độ vegetational ~ sự thay đổi thực bì wet adiabatic ~ sự biến đổi đoạn nhiệt ẩm