change
sự thay đổi, sự biến đổi ~ of colour hiện tượng đổ i sắc, hi ện tượng biến màu (của dầu hỏa) ~ of gradient sự gãy khúc củ a đườ ng sườn, sự thay đổi độ dốc ~ of latitude sự thay đổi v ĩ độ ~ of the monsoon sự thay đổ i gió mùa ~ of period sự thay đổi chu kỳ ~ of state sự thay đổi trạng thái ~ of tide sự thay đổi thuỷ triều ~ of weather sự thay đổ i th ời tiế t abrupt ~ sự đột biến adiabatic ~ sự thay đổi đoạn nhiệt annual ~ sự thay đổi hằng năm annual magnetic ~ sự biến đổi từ hằng năm aspect ~ sự thay đổi trạng thái, sự thay đổi dạng barometric ~ sự thay đổi khí áp catastrophic ~ tai biến channel ~ sự biến đổi hình lòng (sông), sự đổi dòng (sông) climatic ~ sự biến đổi khí hậu daily ~ sự thay đổi hằng ngày daily magnetic ~ sự biến đổi từ hằng ngày diagenetic ~ sự biến đổi tạo đá (biến đổi trong quá trình thành đá) diurnal ~ sự thay đổi ban ngày environmental ~ sự thay đổi môi trường erratical ~ sự biến đổi thất thường evolutional ~ sự tiến hoá facies ~ sự biến đổi tướng (đá) irregular latitude ~ sự biến đổi không đều theo vĩ tuyến isentropic ~ sự biến đổi đẳng entropi isobaric temperature ~ sự biến đổi nhiệt độ đẳng áp isochoric ~ sự biến đổi đẳng dung isothermal ~ sự biến đổi đẳng nhiệt linear ~ sự biến đổi tuyến tính local ~ sự biến đổi địa phương, sự biến đổi cục bộ non-polar ~ sự biến đổi phi cực đới periodic ~ sự biến đổi (theo) chu kỳ, sự biến đổi tuần hoàn peripheral ~ sự biến đổi [ở rìa, ở chu vi] postmineral ~ hiện tượng biến đổi sau khoáng hoá pressure ~ sự biến đổi áp suất random ~ sự biến đổi ngẫu nhiên reversible ~ sự thay đổi thuận nghịch seasonal ~ sự thay đổi theo mùa seasonal ~ in sea level sự thay đổi của mực nước biển theo mùa space ~ sự thay đổi theo không gian synchronous ~ sự thay đổi cùng lúc, sự thay đổi đồng thời temperature ~ sự biến đổi nhiệt độ vegetational ~ sự thay đổi thực bì wet adiabatic ~ sự biến đổi đoạn nhiệt ẩm