TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự thay đổi chiều dài

sự thay đổi chiều dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự thay đổi chiều dài

change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zahl der Befestigungspunkte und -abstände beachten. Die verbleibenden Keile dürfen die Längenänderungen des Rahmens nicht behindern.

Lưu ý số lượng và khoảng cách các điểm gắn chặt. Những nêm còn lại không được cản trở sự thay đổi chiều dài của khung.

Diese Längenänderung ist von der Tem-peraturänderung Dt (sprich Delta t), der Ausgangslänge ö1 und dem Material abhängig (Bild 1).

Sự thay đổi chiều dài phụ thuộc vào sự thay đổi nhiệt độ At (phát âm denta t), vào chiều dài ban đầu và vào vật liệu (Hình 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dehnung, relative Längenänderung

Độ giãn dài, sự thay đổi chiều dài tương đối

Längenänderung der Rohrleitung (Gesamtdehnung) in mm

Sự thay đổi chiều dài ống dẫn (tổng giãn nở), đơn vị mm

Ausgleich der durch Temperaturänderungen bedingten Längenänderungen bzw. Spannungen in Rohrleitungen

Cân bằng sự thay đổi chiều dài ống hay áp lực trên ống do biến đổi nhiệt độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

change /cơ khí & công trình/

sự thay đổi chiều dài

length change /cơ khí & công trình/

sự thay đổi chiều dài

change

sự thay đổi chiều dài

length change

sự thay đổi chiều dài

 length chamber

sự thay đổi chiều dài

 change, length chamber, length change

sự thay đổi chiều dài

length chamber /xây dựng/

sự thay đổi chiều dài

length change /xây dựng/

sự thay đổi chiều dài