Việt
thay dổi
cải tién sủa dổi
thủ tiêu
phể bỏ
hủy
bỏ
sủa
chữa.
Anh
alteration
change
modification
Đức
Abänderung
Pháp
Abänderung /f =, -en/
1. [sự] thay dổi, cải tién sủa dổi; đính chính; biển thể, biến tính; 2. [sử] thủ tiêu, phể bỏ, hủy, bỏ; 3. (án loát) [sự] sủa, chữa.
change, modification