TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abänderung

thay dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải tién sủa dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phể bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abänderung

alteration

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

change

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

modification

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abänderung

Abänderung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

abänderung

modification

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Abänderung

modification

Abänderung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abänderung /f =, -en/

1. [sự] thay dổi, cải tién sủa dổi; đính chính; biển thể, biến tính; 2. [sử] thủ tiêu, phể bỏ, hủy, bỏ; 3. (án loát) [sự] sủa, chữa.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abänderung

change, modification

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abänderung

alteration

Abänderung