alteration
sự biến đổi, sự biến hình, sự tiêu huỷ ~ of angles sự biế n hình góc, sự l ệ ch góc ~ of climate sự biến đổi thời tiết ~ of lengths sự biến dạng, (độ) dài argillic ~ sự biến đổi sét deoteric ~ sự biến đổi thứ sinh direction ~ sự lệch hướng distance ~ sự sai khoảng cách, sự biến dạng (độ) dài endocontact ~ sự biến đổi tiếp xúc trong exocontact ~ sự biến đổi tiếp xúc ngoài extreme angle ~ sự biến hình góc cực đại hydrothermal ~ sự biến đổi (thuỷ nhiệt , nhiệt dịch) latitude ~ sự biến đổi theo độ vĩ superficial ~ sự biến đổi mặt ngoài