correction
sự dịch chỉnh
correction
số bổ chính
correction
sự sửa
correction /cơ khí & công trình/
sự dịch chỉnh
correction /điện/
số bổ chính
correction /điện lạnh/
số hiệu chính
correction /cơ khí & công trình/
sự chữa
amendment, correction
chỉnh sửa
flood control operation, correction
sự điều tiết lũ
amendment, correction, maintenance
sự sửa chữa
amendment, correct, correction
sự sửa chữa
astatic control, control and display unit, correction
sự điều chỉnh vô hướng
alteration, amendment, correction, fix, mend, modification
sự sửa đổi
geometric calibration, centering, check-out, coining, compensation, control and display unit, correction
sự hiệu chỉnh hình học