amendment
(amending, amendable) : cải dổi, sừa doi, (of a bill) tu chính. (of a text) cải sừa, (of a pleading, an account) sửa đối (Mỹ) có 21 tu chính án ưong hiến pháp Hoa Kỳ - amending process - thù tục tu chính hiến pháp - amendable error - sai lâm có the bố chính - full amends - bồi thường ưọn lất cả - to make amends to s.o for sth - bôi thường, den bù.