amendement
amendement [amõdmõ] n. m. 1. NÔNG Sự cải tạo chất đất; chất cải tạo đất. 2. CHTRỊ Sự bổ sung một văn bản pháp lý; sự sửa đổi một văn bản pháp lý theo quyết định của các đại biểu quốc hội lập pháp. Les amendements votés ont complètement défiguré le projet de loi: Những sủa dổi dupe biểu quyết dã làm thay dổi hoàn toàn dự án luật.