TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bón phân

sự bón phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cải tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ủ rác thải thành phân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự tinh chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tu chỉnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nắn sửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đẽo gọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hồ sợi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thuộc da

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xử lý hạt giống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự bón phân

amendment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Composting

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dressing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự bón phân

Düngung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompostierung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sind langsam flie- ßende oder stehende Gewässer mit Phosphor- und Stickstoffverbindungen angereichert, die beispielsweise aus Düngemitteln stammen, bezeichnet man das als Eutrophierung oder Überdüngung (Bild 2).

Nếu những dòng nước chảy chậm hay nước tù đọng được bổ sung bởi những hợp chất phosphor và nitơ, người ta gọi đó là sự phú dưỡng (eutrophication) hay là sự bón phân thái quá (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dressing

sự tinh chỉnh, sự tu chỉnh, sự nắn sửa, sự đẽo gọt, sự hồ sợi, sự thuộc da, sự xử lý hạt giống, sự làm đất, sự bón phân

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự bón phân,ủ rác thải thành phân

[DE] Kompostierung

[EN] Composting

[VI] sự bón phân, ủ rác thải thành phân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amendment

sự cải tạo (đất); sự bón phân

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Düngung /die; -, -en (PI. selten)/

sự bón phân (das Düngen);