TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

düngung

Bón phân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bón phân thích hợp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

rắc phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bón phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân bón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

düngung

Fertilization

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

needs

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

dressing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fertilizer application

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fertilizing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

düngung

Düngung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bedarfsgerechte

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

künstliche Düngung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

düngung

apport d'engrais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fertilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Düngung,künstliche Düngung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Düngung; künstliche Düngung

[EN] dressing; fertilization; fertilizer application; fertilizing

[FR] apport d' engrais; fertilisation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Düngung /die; -, -en (PI. selten)/

sự bón phân (das Düngen);

Düngung /die; -, -en (PI. selten)/

(selten) phân bón (Dünger);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Düngung /f =, -en/

sự] bón phân, rắc phân, rải phân, tra phân.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Düngung

[EN] Fertilization

[VI] Bón phân

Düngung,bedarfsgerechte

[EN] Fertilization, needs

[VI] Bón phân thích hợp