Việt
bón phân
rắc phân
rải phân
tra phân.
vãi phân
Đức
Düngung
dungen
Bei einer Überdüngung durch nicht standort- und nutzungsgerecht ausgebrachte stickstoffhaltige Düngemittel können die Pflanzen außerdem das überschüssige Nitrat nicht mehr aufnehmen, sodass es in das oberflächennahe Grundwasser gelangt und dieses unzulässig belastet.
Khi bón phân thái quá do rải phân đạm không đúng vị trí và không theo hướng dẫn sử dụng, cây trồng không thể thu nhận phần nitrate dư thừa, nên chúng ngấm vào nước ngầm ở gần mặt đất và làm ô nhiễm trái phép.
dungen /[’dyijan] (sw. V.; hat)/
bón phân; rắc phân; rải phân; vãi phân;
Düngung /f =, -en/
sự] bón phân, rắc phân, rải phân, tra phân.