Việt
bón phân
vãi phân
rắc phân
rải phân
tra phân
định múc phân bón
Đức
dungen
gäbe
gäbe /f =, -n/
1. [sự] tra phân, vãi phân, bón phân; 2. định múc phân bón; gäbe
dungen /[’dyijan] (sw. V.; hat)/
bón phân; rắc phân; rải phân; vãi phân;