Việt
bón phân
rắc phân
rải phân
tra phân.
vãi phân
Đức
Düngung
dungen
dungen /[’dyijan] (sw. V.; hat)/
bón phân; rắc phân; rải phân; vãi phân;
Düngung /f =, -en/
sự] bón phân, rắc phân, rải phân, tra phân.