TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bón phân

Bón phân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rắc phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rải phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vãi phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bón.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra phân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra phân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc phân bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế thành phân trộn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

bón phân

Fertilization

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

manuring

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Compost

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bón phân

Düngung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedüngen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bemisten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gäbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

puddeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dungen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kompost

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bón phân,chế thành phân trộn

[DE] Kompost

[EN] Compost

[VI] bón phân, chế thành phân trộn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puddeln /(sw. V.; hat) (bes. westmd.)/

bón phân (jauchen);

dungen /[’dyijan] (sw. V.; hat)/

bón phân; rắc phân; rải phân; vãi phân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bedüngen /f =, -en/

sự] bón phân; phân bón, phân.

bedüngen /vt/

bón phân, bón.

bemisten /vt/

bón phân, bón.

Düngung /f =, -en/

sự] bón phân, rắc phân, rải phân, tra phân.

gäbe /f =, -n/

1. [sự] tra phân, vãi phân, bón phân; 2. định múc phân bón; gäbe

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fertilization

bón phân (b)

Thuộc về đất hoặc nước: Bổ sung thêm các chất dinh dưỡng (các loại phân bón) vào một thủy vực hay đất cho mục đích làm giầu dinh dưỡng nhân tạo để kích thích sức sản xuất sơ cấp làm cơ sở cho sự phát triển chuỗi thức ăn.

manuring

bón phân

Dùng phân bón

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Düngung

[EN] Fertilization

[VI] Bón phân