beköstigen /vt/
cho ăn, bón, mớm, làm ai hài lòng;
verköstigen /vt/
cho... ăn, bón, móm, cung cấp, tiếp tế.
bedüngen /vt/
bón phân, bón.
bemisten /vt/
bón phân, bón.
Darmverstopfung /f =, -en/
chúng] táo bón, táo, bón, bí đại tiện.
misten I
1 vt bón phân, bón; II vi ỉa, đại tiện.