Việt
mớm
cho ăn
bón
làm ai hài lòng
Anh
to feed from mouth to mouth
to mouth feed
Đức
füftern
aus dem Schnabel füttern
beköstigen
v Einschneiden von Nuten oder Schlitzen.
Cưa cắt rãnh (cưa mớm) và cưa cắt chẻ lằn.
Schälanschnitte in Schneideisen erleichtern das Anschneiden und führen die Späne sauber in Arbeitsrichtung ab.
Những cạnh cắt được vát trong bàn ren tạo sự dễ dàng cho việc cắt mớm và dẫn phoi theo hướng làm việc một cách sạch gọn.
beköstigen /vt/
cho ăn, bón, mớm, làm ai hài lòng;
to feed from mouth to mouth, to mouth feed
füftern vt, aus dem Schnabel füttern; khảu mớm einen Nähstich lose zusammenheften