TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

táo

táo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
táo bón

táo bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí đại tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

táo

alga

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

táo

Apfel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stuhlverstopfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kühn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tapfer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unerschrocken .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
táo bón

Darmverstopfung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie sind ihrer eigenen Findigkeit und Kühnheit auf den Leim gegangen.

Họ bị sự sáng tạo và táo bạo của chính mình phản bội.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have been trapped by their own inventiveness and audacity.

Họ bị sự sáng tạo và táo bạo của chính mình phản bội.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wach sein, konzentriert sein, mitdenken

Tỉnh táo, tập trung, cùng suy nghĩ

Chuyện cổ tích nhà Grimm

den roten Backen iß, den weißen will ich essen " Der Apfel war aber so künstlich gemacht, daß der rote Backen allein vergiftet war.

con ăn nửa táo chín đỏ, bà ăn phần táo trắng còn lại.Quả táo được tẩm thuốc rất khéo léo: chỉ nửa táo chín đỏ ngấm thuốc độc,

Schneewittchen lusterte den schönen Apfel an, und als es sah, daß die Bäuerin davon aß, so konnte es nicht länger widerstehen, streckte die Hand hinaus und nahm die giftige Hälfte.

Bạch Tuyết mắt hau háu nhìn quả táo chín ngon, thấy bà nông dân ăn mà không sao cả nên không dằn lòng được nữa, thò tay ra đón lấy nửa táo ngấm thuốc độc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Darmverstopfung /f =, -en/

chúng] táo bón, táo, bón, bí đại tiện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

táo

1) Apfel m;

2) (y) Stuhlverstopfung f;

3) Herd m;

4) kühn (a), tapfer (a), unerschrocken (adv).

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

alga

táo