Việt
tảo
táo
rong <s>
Anh
alga
Đức
Alge
Algen
Pháp
algue
Chỉ chứa chlorophyll, chủ yếu là sinh vật sơ đẳng sống ở trong nước, không có thân thực, không có rễ và lá.
[EN] alga
[VI] tảo, rong < s>
Alga
Tảo
Alga /SINH HỌC/
alga /SCIENCE/
[DE] Algen
[FR] algue
['ælgə]
['ældʒi:]
o (thực vật học) tảo
[DE] Alge
[VI] tảo