TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alge

tảo

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

alge

alga

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

alge

Alge

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alge /f =, -n/

tảo, rong, rong táo

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Alge

[EN] alga

[VI] tảo, rong < s>

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Alge

[DE] Alge

[EN] alga

[VI] tảo