TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apfel

quả táo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng viết ngắn gọn của danh từ Apfelbaum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp vú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ngực phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

apfel

apple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
äpfel

apple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

apfel

Apfel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äpfel

Äpfel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apfel

pomme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
äpfel

pomme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein grüner Apfel

một quả táo xanh

(Spr.) der Apfel fällt nicht weit vom StammKilgs. scherzh.

) nicht weit vom Pferd: quả táo không rơi xa khỏi gốc cây (nghĩa bóng: cha nào con ấy)

Äpfel und Birnen zusam- menzählen/Äpfel mit Birnen addieren (ugs.)

cộng táo với lê (nghĩa bóng: ghép những gì không thích hợp vào với nhau)

für einen Apfel und ein Ei (ugs.)

rất rẻ, không đáng kể

etw. für einen Apfel und ein Ei kaufen

mua vật gì với giá rất rẻ

in den sauren Apfel beißen (ugs.)

phải miễn cưỡng làm một việc gì.

die Äpfel blühen dieses Jahr spät

năm nay táo ra hoa muộn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Apfel /['apfal], der; -s, Äpfel/

quả táo;

ein grüner Apfel : một quả táo xanh (Spr.) der Apfel fällt nicht weit vom StammKilgs. scherzh. : ) nicht weit vom Pferd: quả táo không rơi xa khỏi gốc cây (nghĩa bóng: cha nào con ấy) Äpfel und Birnen zusam- menzählen/Äpfel mit Birnen addieren (ugs.) : cộng táo với lê (nghĩa bóng: ghép những gì không thích hợp vào với nhau) für einen Apfel und ein Ei (ugs.) : rất rẻ, không đáng kể etw. für einen Apfel und ein Ei kaufen : mua vật gì với giá rất rẻ in den sauren Apfel beißen (ugs.) : phải miễn cưỡng làm một việc gì.

Apfel /['apfal], der; -s, Äpfel/

dạng viết ngắn gọn của danh từ Apfelbaum (cây táo);

die Äpfel blühen dieses Jahr spät : năm nay táo ra hoa muộn.

Apfel /['apfal], der; -s, Äpfel/

(PI ) (verhüll ) cặp vú; bộ ngực phụ nữ (Brüste);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Apfel /AGRI/

[DE] Apfel

[EN] apple

[FR] pomme

Äpfel /PLANT-PRODUCT/

[DE] Äpfel

[EN] apple

[FR] pomme