Compost
[DE] Kompost
[VI] Phân ủ
[EN] The relatively stable humus material that is produced from a composting process in which bacteria in soil mixed with garbage and degradable trash break down the mixture into organic fertilizer.
[VI] Vật liệu mùn tương đối bền vững được tạo ra bằng quá trình chế biến phân trong đó các vi khuẩn trong đất trộn lẫn với rác thải và chất cặn bã có thể phân hủy, rã hỗn hợp ra thành phân bón hữu cơ.