Việt
Phân ủ
bón phân
chế thành phân trộn
phân trộn.
phân trộn
Anh
Compost
Đức
Kompost
Müllkompost
gaertnerische Erde
Pháp
compost
magasin
ruclon
terreau du jardinier
Kompost,Müllkompost,gaertnerische Erde /AGRI/
[DE] Kompost; Müllkompost; gaertnerische Erde
[EN] compost
[FR] compost; magasin; ruclon; terreau du jardinier
Kompost /[kom'post], der; -[e]s, -e/
phân ủ; phân trộn;
Kompost /m -es, -e (nông nghiệp)/
phân ủ, phân trộn.
Kompost /m/P_LIỆU/
[VI] phân ủ
[DE] Kompost
[VI] Phân ủ
[EN] The relatively stable humus material that is produced from a composting process in which bacteria in soil mixed with garbage and degradable trash break down the mixture into organic fertilizer.
[VI] Vật liệu mùn tương đối bền vững được tạo ra bằng quá trình chế biến phân trong đó các vi khuẩn trong đất trộn lẫn với rác thải và chất cặn bã có thể phân hủy, rã hỗn hợp ra thành phân bón hữu cơ.
[EN] Compost
[VI] bón phân, chế thành phân trộn