correct
chỉnh đúng đắn
correct /cơ khí & công trình/
dịch chỉnh
correct /cơ khí & công trình/
chỉnh (bánh răng)
correct /cơ khí & công trình/
chỉnh đúng đắn
correct /toán & tin/
chỉnh đúng đắn
correct
sửa
correct
sửa lại cho đúng
correct /xây dựng/
sửa lại cho đúng
accurate, correct
đúng đắn
amendment, correct, correction
sự sửa chữa
controlling voltage, corporation, correct, displace, govern, modification
điện áp điều chỉnh